kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34/8
Hạ Hòa - Tháng 8/2010

(Từ ngày 23/08/2010 đến ngày 29/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh bạc lá 0,073 2 203 200 3 C1
    Bệnh khô vằn 9,1 50 312,981 200,481 86,538 25,962 112,5 112,5 208 190 8 6 3 1 C3- C7
    Bọ xít dài 1,22 12 150 93,75 43,269 12,981 56,25 56,25
    Chuột 0,613 8 137,019 93,75 43,269 43,269 43,269
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,183 25 82,212 56,25 25,962 25,962 25,962 35 15 12 6 2 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,2 18
    Sâu đục thân 0,107 2
Lúa sớm 2.000 Bệnh bạc lá 0,72 15 199 190 5 3 1 C3-C5
    Bệnh khô vằn 11,133 60 686,482 379,051 214,861 92,569 400 307,431 92,569 204 185 9 5 3 2 C3-C7
    Bọ xít dài 1,46 12 200 107,431 71,62 20,949 200 200
    Chuột 1,507 15 200 107,431 71,62 20,949 92,569 92,569
    Rầy các loại 19,4 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,2 11 20,949 20,949 44 15 18 8 2 1 t1 - t2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,367 15
    Sâu đục thân 0,413 4 20,949 20,949
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,8 9 18,709 14,967 3,742 3,742 3,742                
    Bọ xít muỗi 1,033 12 259,425 251,942 7,483 7,483 7,483                
    Nhện đỏ 0,3 6 7,483 7,483                
    Rầy xanh 1,6 10 263,167 251,942 11,225 11,225 11,225                
Rau cải 300 Bệnh thối nhũn VK 0,3 4                
    Bọ nhảy 0,3 4                
    Sâu tơ 0,333 3                
    Sâu xanh 0,3 4                
Ngô 300 Bệnh khô vằn 0,767 12 10,714 10,714                
    Bệnh đốm lá lớn 1,567 12                
    Sâu đục thân, bắp 0,4 5 8,571 8,571                
Đậu tương 35 Bệnh lở cổ rễ 0,55 8                
    Sâu cuốn lá 1,6 12 2,333 2,333 2,333 2,333                
Keo 16.000 Sâu cuốn lá                
Loading...