Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Tam Nông - Tháng 8/2016

(Từ ngày 22/08/2016 đến ngày 28/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 425 Bệnh khô vằn 4,8 20 85 42,5 42,5 C1,3
    Chuột 0,1 1
    Rầy các loại 14,4 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,4 24 85 85 340 340 31 4 18 8 1 T2
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 6,4 24 278,873 201,127 77,746 38,873 38,873 C3
    Bọ xít dài 0,2 1
    Chuột
    Rầy các loại 36 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,8 8 720 720 30 3 15 9 3 T3
    Sâu đục thân
Loading...