kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.090 Bệnh bạc lá 0,95 12 52,597 52,597 52,597 52,597 C1
    Bệnh khô vằn 4,2 24 261,597 156,403 105,195 105,195 105,195 C1,3
    Chuột 0,18 2
    Rầy các loại 15 120
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,9 16 366,792 366,792 32 25 5 1 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,328 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 28,875 160
    Sâu đục thân 0,003 0,1
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,1
Lúa sớm 1.515 Bệnh bạc lá 0,9 16 49,035 49,035 49,035 49,035 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,55 26 249,569 151,5 98,069 98,069 98,069 C1,3
    Bọ xít dài 0,15 2
    Chuột 0,6 6 102,465 53,431 49,035
    Rầy các loại 22 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,65 16 102,465 102,465 36 22 12 2 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,575 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 23,8 120
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 3,2 8 83,963 83,963                
    Bọ xít muỗi 2,2 6 23,99 23,99                
    Rầy xanh 0,667 4                
Loading...