kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Lâm Thao - Tháng 8/2009

(Từ ngày 19/08/2009 đến ngày 25/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 600 Bệnh khô vằn 2,567 25 60 57,857 2,143 2,143 2,143
    Bọ xít dài 0,2 2
    Châu chấu 0,2 2
    Chuột 0,433 3 2,143 2,143
    Rầy các loại 169,667 800 57,857 57,857
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,6 18 60 60 52 2 25 20 5 T3,4
    Sâu đục thân 0,267 2 29 2 12 15
Lúa sớm 2.700 Bệnh bạc lá 1,1 9
    Bệnh khô vằn 6 30 420 270 150 150 150
    Bọ xít dài 0,267 2
    Châu chấu 0,267 2
    Chuột 1,367 9 335,294 335,294
    Rầy các loại 279,333 1.500 185,294 185,294 38 20 15 3 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,933 25 420 270 150 56 21 30 5 T3,4
    Sâu đục thân 0,433 3 35,294 35,294 29 5 12 12 T3,4
Loading...