Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Thủy - Tháng 8/2015

(Từ ngày 17/08/2015 đến ngày 23/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.330,2 Bệnh khô vằn 10,867 42 409,807 208,121 172,727 28,959 201,686 172,727 28,959 C3,5
    Bọ xít dài 0,113 1
    Rầy các loại 81,667 400 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,067 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,9 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,7 40                
    Sâu đục thân 0,18 1,4
Loading...