Kết quả điều tra sâu bệnh ky 34
Lâm Thao - Tháng 8/2024

(Từ ngày 19/08/2024 đến ngày 25/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 987 Bệnh bạc lá 0,2 3 35 35 C1
    Bệnh khô vằn 3,3 42 83,541 64,003 15,159 4,379 4,379 4,379 61 30 21 10 1,3,5
    Bệnh đốm sọc VK 1,367 15 8,758 8,758 40 32 8 C1,3
    Chuột 0,173 5 15,159 15,159
    Rầy các loại 40 400 53 2 15 22 10 4 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,733 12 30,317 30,317 43 3 8 20 12 T3,4,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,05
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,03
Lúa sớm 1.000 Bệnh bạc lá 0,267 5 35 35 C1
    Bệnh khô vằn 2,725 21,5 34,375 29,688 4,688 4,688 4,688 65 38 17 10 C1,3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,8 8 47 33 12 2 C1,3
    Rầy các loại 58,667 480 58 2 12 20 18 6 T2,3,4,
    Sâu đục thân 0,02 0,3
Loading...