Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2010

(Từ ngày 23/08/2010 đến ngày 29/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 270,2 Bệnh khô vằn 9,92 44,7 81,06 27,02 27,02 27,02 54,04 54,04
    Bọ xít dài 1,4 8 54,04 27,02 27,02 27,02 27,02
    Chuột 0,26 2,6 27,02 27,02
    Rầy các loại 47,2 192
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 8 8 5 3 TT
    Sâu đục thân 0,92 4,2 54,04 54,04 19 5 11 3 T3
Lúa sớm 576 Bệnh khô vằn 14,397 53,5 178,917 57,6 54,632 66,685 130,463 112,232 18,231
    Bọ xít dài 0,767 5 54,632 54,632 27,316 27,316
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 45,533 256
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,067 8 11 1 6 4 TT
    Sâu đục thân 1,137 5,3 112,232 94,001 18,231 30 6 19 5 T3
Rau cải 1 Bọ nhảy 9 45 0,3 0,1 0,15 0,05 0,2 0,2                
    Sâu xanh 4,25 25 0,3 0,15 0,1 0,05 0,3 0,3                
Loading...