Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Phù Ninh - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.040 Bệnh đốm sọc VK 0,175 2,3                
    Chuột 0,345 2,6 52 52                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,53 3                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,1 40                
    Sâu đục thân (bướm) 0,085 0,3 260 208 52                
    Sâu đục thân (trứng) 0,08 0,3 260 208 52                
Lúa sớm 560 Bệnh khô vằn 3,66 21,2 56 33,091 22,909 22,909 22,909
    Bệnh đốm sọc VK 1,215 9,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,9 28 157,818 112 45,818 45,818 45,818 69 62 5 2 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,29 1,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,95 56
    Sâu đục thân 0,185 1,9
    Sâu đục thân (bướm) 0,095 0,3 157,818 78,909 78,909
    Sâu đục thân (trứng) 0,095 0,3 178,182 89,091 89,091 89,091 89,091
Ngô 360 Bệnh khô vằn 3,33 25,5 40 30 10                
    Sâu đục thân, bắp 0,223 2,5                
Loading...