Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Tân Sơn - Tháng 8/2017

(Từ ngày 21/08/2017 đến ngày 27/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.456,2 Bệnh khô vằn 2,377 10 50,425 50,425 49 26 14 8 1 C1, 3
    Bệnh sinh lý 2,523 12,5 96,784 96,784
    Chuột 0,097 2 46,359 46,359
    Rầy các loại 209,4 840 26,026 26,026 87 2 6 22 28 23 6 T 3, 4, 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,583 60 1.326,511 614,05 563,625 148,836 712,461 712,461 85 5 8 16 35 21 T 4, 5
Chè 1.614 Bệnh đốm nâu 0,8 4                
    Bệnh đốm xám 0,933 4                
    Bọ cánh tơ 4,667 12 529,594 522,869 6,725 6,725 6,725                
    Bọ xít muỗi 1,733 6 116,006 116,006                
    Nhện đỏ 3,467 10 206,794 206,794                
    Rầy xanh 2,667 8 316,075 316,075                
Ngô 393 Bệnh khô vằn 0,773 6,7                
    Sâu đục thân, bắp 0,773 6,7                
Bồ đề 2.106,4 Sâu xanh 242 500                
Loading...