Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2019

(Từ ngày 19/08/2019 đến ngày 25/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.040 Bệnh bạc lá C1
    Bệnh khô vằn 3,4 22 135,081 52,378 82,703 82,703 82,703 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 2 14 52,378 52,378 52,378 52,378 C3
    Bệnh sinh lý 2,333 16 135,081 135,081
    Bọ xít dài 0,5 4 82,703 82,703
    Chuột 0,18 2
    Rầy các loại 20,933 240 TT
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.360 Bệnh bạc lá 2,067 8 C1
    Bệnh khô vằn 3,067 16 6,8 6,8 C3,5
    Bọ xít dài 0,867 7 52,36 45,56 6,8 6,8 6,8
    Rầy các loại 24 240 TT
    Sâu đục thân (bướm) 0,02 0,3 6,8 6,8 6,8 6,8
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 0,1
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 2,1 6 83,714 83,714                
    Bọ xít muỗi 1,733 4                
    Rầy xanh 2 7 103,433 103,433                
Ngô 200 Bệnh khô vằn 1,933 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,24 1,2                
    Sâu keo mùa Thu 0,24 1                
Loading...