Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Đoan Hùng - Tháng 8/2019

(Từ ngày 19/08/2019 đến ngày 25/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.949,9 Bệnh bạc lá C1
    Bệnh khô vằn 3,373 16,9 194,99 194,99 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK C1
    Bọ xít dài 0,1 1
    Chuột 0,26 2,1
    Rầy các loại 14,95 96
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,253 2 17 5 12 TT, TR
    Sâu đục thân (bướm) 0,408 3 42 42
    Sâu đục thân (trứng) 0,066 0,4 371,623 176,633 194,99 35 35
Lúa sớm 461,5 Bệnh bạc lá C1
    Bệnh khô vằn 4,8 22,4 78,435 52,092 26,343 26,343 26,343 C3,5
    Bọ xít dài 0,247 3 5,942 5,942
    Chuột 0,25 2,2
    Rầy các loại 11,6 56
    Sâu đục thân 0,327 2,1 15 6 9 TT, Tr
    Sâu đục thân (bướm) 0,112 1 45 45
    Sâu đục thân (trứng) 0,05 0,3 71,899 46,15 25,749 34 34
Chè 3.071,2 Bọ cánh tơ 0,833 4                
    Bọ xít muỗi 0,167 2                
    Nhện đỏ 1,2 6                
    Rầy xanh 0,9 4                
Ngô 402 Bệnh khô vằn 0,2 2                
    Sâu đục thân, bắp 0,2 3                
Bưởi 2.346,6 Bệnh chảy gôm 0,087 1,4                
    Nhện đỏ 0,27 2,6                
    Rệp sáp                
    Ruồi đục quả 0,16 2                
Keo 12.400 Bệnh khô lá                
    Sâu nâu ăn lá                
Loading...