Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Yên Lập - Tháng 8/2023

(Từ ngày 21/08/2023 đến ngày 27/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.991 Bệnh khô vằn 5,287 24,3 254,118 199,1 55,018 55,018 55,018
    Chuột
    Rầy các loại 114 880 T1,2, TT
    Rầy các loại (trứng) 1,233 25
Lúa sớm 1.410 Bệnh khô vằn 4,69 21,5 181,87 141 40,87 40,87 40,87
    Rầy các loại 112,667 850 40,87 40,87 T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,067 20
Chè 999,3 Bọ cánh tơ 1,667 6 90,223 90,223                
    Bọ xít muỗi 0,933 5 48,537 48,537                
    Rầy xanh 1,233 4                
Ngô 541,3 Bệnh khô vằn 2,317 13,3 48,859 48,859                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp 2,427 13,3 48,859 48,859                
Loading...