Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Thủy - Tháng 8/2018

(Từ ngày 20/08/2018 đến ngày 26/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.116 Bệnh khô vằn 6,257 35,7 263,376 172,608 90,768 90,768 90,768                
    Bọ xít dài                
    Chuột                
    Rầy các loại 202,667 800 50,592 50,592                
    Rầy các loại (trứng) 38,667 120                
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,467 24 202,368 162,192 40,176 40,176 40,176                
    Sâu đục thân (bướm) 0,077 0,4 203,856 81,84 122,016                
Loading...