Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Sơn - Tháng 8/2015

(Từ ngày 17/08/2015 đến ngày 23/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.735 Bệnh khô vằn 2,74 17,1 234,099 234,099 59 32 25 2 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,667 10 112,901 112,901
    Rầy các loại 141,167 770 112,901 112,901 T1,2,3
Lúa sớm 1.666,5 Bệnh khô vằn 3,257 19 308,427 308,427 77 48 29 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,267 8
    Rầy các loại 133 910 166,65 166,65 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 2.500 Bệnh thối búp 0,4 4 6 6 C1
    Bọ cánh tơ 1,4 4 21 21 C1
    Bọ xít muỗi 2,867 8 500 500 43 39 4 C1
    Nhện đỏ 0,933 10 148,177 148,177
Loading...