Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Cẩm Khê - Tháng 8/2015

(Từ ngày 17/08/2015 đến ngày 23/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.592,3 Bệnh khô vằn 7,213 29,5 584,117 363,392 220,725 220,725 220,725 30 22 7 1
    Chuột 1,167 8,2 318,46 220,725 97,735
    Rầy các loại 277,833 2.000 142,667 81,173 61,495 61 6 10 16 21 8
    Rầy các loại (trứng) 31,767 140
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 21,133 80
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 72,333 385
    Sâu đục thân 0,173 2,8 61,495 61,495 22 5 17
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.632 Bệnh bạc lá 0,21 4,5 11 11
    Bệnh khô vằn 12,163 40,5 816 489,6 252,65 73,75 326,4 326,4 33 22 8 3
    Bọ xít dài 0,567 4 71,195 71,195 71,195 71,195
    Chuột 0,447 5,5 89,45 71,195 18,255
    Rầy các loại 285,667 1.440 216,14 216,14 59 5 13 15 19 7
    Rầy các loại (trứng) 27,033 120
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 17,067 60
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 50,167 350
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 790 Bọ xít muỗi 1,497 10,2 50,397 30,51 19,886 19,886 19,886                
    Rầy xanh 0,73 5,3 28,603 28,603 28,603 28,603                
Ngô 410 Bệnh khô vằn 0,66 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,333 11,3                
    Chuột 0,33 3,3                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 1,083 7,5                
Loading...