kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Yên Lập - Tháng 8/2016

(Từ ngày 22/08/2016 đến ngày 28/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh bạc lá 2,073 10,2 61,514 61,514 C3,5
    Bệnh khô vằn 10,82 22,6 653,751 417,126 236,626 236,626 236,626 C5,7
    Rầy các loại 71,9 280
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,567 60 590,891 236,626 292,751 61,514 354,265 354,265 67 22 28 12 4 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 18,667 56
Lúa sớm 1.805 Bệnh bạc lá 1,953 12 110,455 110,455 C3,5
    Bệnh khô vằn 12,81 43,3 703,142 317,896 317,896 67,351 452,597 385,246 67,351 C5,7
    Bọ xít dài 1,067 5 272,097 272,097 TT
    Chuột 0,27 2,2
    Rầy các loại 75,567 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,333 36 563,052 315,201 247,851 247,851 247,851 81 14 26 28 10 3 T2,3
    Sâu đục thân
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 2,467 8 200,935 200,935                
    Bọ xít muỗi 2,9 7 234,154 234,154                
    Rầy xanh 1,933 4                
Loading...