Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Ba - Tháng 8/2011

(Từ ngày 21/08/2011 đến ngày 27/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh khô vằn 3,8 8 C1,3
    Bọ xít dài 0,743 2
    Châu chấu 1,58 5
    Rầy các loại 492,75 945 119,902 119,902 66 14 14 9 9 8 12 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 123 315
    Sâu cuốn lá nhỏ 16,783 90 934,248 601,362 283,224 49,662 491,749 491,749 58 12 14 14 9 9 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,477 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 17,1 63
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 5,65 16 120 120 C1,3
    Bọ xít dài 1,03 2
    Châu chấu 2,135 5
    Rầy các loại 406,125 900 82,633 82,633 65 14 13 8 8 10 12 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 88,875 270
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,25 36 314,733 240 74,733 116,05 116,05 51 5 8 10 13 12 3 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,375 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,475 45
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa muộn 361 Bệnh khô vằn 1,55 6 C1
    Bọ xít dài
    Châu chấu 1,385 3
    Rầy các loại 424,125 720 60 10 9 7 10 12 12 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 112,5 225
    Sâu cuốn lá nhỏ 18 108 127,484 74,469 36,1 16,916 53,016 53,016 44 11 10 9 8 6 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,68 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 24,525 63
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 3,2 8 266,9 266,9                
    Bọ xít muỗi 3,6 8 350,869 350,869                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,533 6 83,969 83,969                
Loading...