Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Thanh Sơn - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.900,5 Bệnh khô vằn 5,053 28 485,597 190,05 295,547 65 37 28 C1,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,817 7 Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,233 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,01
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,1
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 6,243 32,9 397,914 76,62 321,294 57 18 37 2 C3
    Bọ xít dài 0,06 1 Non+TT
    Rầy các loại 3,5 70 TT,T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,807 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,887 46,7
    Sâu đục thân (bướm) 0,163 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,009 0,1
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 2,667 12 523,772 335,975 187,797 187,797 187,797 17 14 3 C1
    Rầy xanh 0,4 4 10 10 C1
Loading...