Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Tam Nông - Tháng 8/2015
(Từ ngày 17/08/2015 đến ngày 23/08/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686,6 |
Bệnh khô vằn |
2 |
17,1 |
121,089 |
121,089 |
|
|
|
|
|
23 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,89 |
8,3 |
|
|
|
|
34,597 |
34,597 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,297 |
4,4 |
34,597 |
34,597 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
112 |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
93 |
16 |
28 |
34 |
9 |
6 |
|
T2,3 |
|
|
Sâu đục thân |
0,31 |
4,6 |
34,597 |
34,597 |
|
|
|
|
|
34 |
|
|
|
|
11 |
23 |
T5, N |