Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2018

(Từ ngày 20/08/2018 đến ngày 26/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh bạc lá 0,9 12 75,789 75,789 75,789 75,789 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,3 24 344,211 210 134,211 134,211 134,211 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,9 12 134,211 134,211 134,211 134,211 C1
    Rầy các loại 59,75 360 129 20 12 10 16 25 46 TT,T1
    Rầy các loại (trứng) 55,45 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,05 12 134,211 134,211
    Sâu đục thân (bướm) 0,25 2
Lúa sớm 1.131,4 Bệnh bạc lá 0,5 3 C1
    Bệnh khô vằn 4,65 25 106,485 33,276 73,208 73,208 73,208 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 1 8
    Bọ xít dài 0,7 4 33,276 33,276
    Rầy các loại 87,6 840 33,276 33,276 155 8 12 16 18 46 55 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 42,25 250 33,276 33,276
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,3 12 33,276 33,276
    Sâu đục thân 0,05 1
Chè 1.931 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,867 7 27,54 27,54                
    Bọ xít muỗi 1 4                
    Nhện đỏ 2,6 9                
    Rầy xanh 1,333 4                
Loading...