Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Thủy - Tháng 8/2020
(Từ ngày 10/08/2020 đến ngày 16/08/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
426 |
Bệnh khô vằn |
1,935 |
10,7 |
30,429 |
30,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,703 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
9,4 |
40 |
74,95 |
59,256 |
15,695 |
|
410,305 |
410,305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
419 |
Bệnh khô vằn |
3,3 |
12 |
11,241 |
11,241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,247 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|