Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Sơn - Tháng 8/2017

(Từ ngày 14/08/2017 đến ngày 20/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.410 Bệnh khô vằn 5,208 32,1 887,375 546,375 341 135,625 135,625 170 59 78 33 C3
    Bệnh sinh lý 0,867 10 135,625 135,625
    Rầy các loại 39,667 280 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,4 28 1.224,5 476,625 747,875 341 341 51 29 16 6 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,567 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,16 11,6
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 1,933 6 335,975 335,975 25 25 C1
    Rầy xanh 1,867 8 312,203 312,203 29 29 C1
Loading...