Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Tam Nông - Tháng 8/2015
(Từ ngày 10/08/2015 đến ngày 16/08/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686,6 |
Bệnh khô vằn |
2,03 |
8,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,27 |
4,1 |
86,492 |
86,492 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
43,733 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,067 |
16 |
289,749 |
289,749 |
|
|
|
|
|
87 |
|
5 |
7 |
16 |
35 |
24 |
T5, N |
|
|
Sâu đục thân |
0,467 |
4,2 |
82,168 |
82,168 |
|
|
|
|
|
39 |
|
|
|
11 |
28 |
|
T5 |