Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Đoan Hùng - Tháng 8/2011

(Từ ngày 15/08/2011 đến ngày 21/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.660 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bọ trĩ TT,N
    Bọ xít đen 0,167 5
    Chuột
    Rầy các loại 18,667 180 83 8 11 18 22 24 T5, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 25,567 100 1.076,89 625,744 358,573 92,573 530,828 530,828 125 58 49 14 3 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,073 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,1 18
    Sâu đục thân 0,153 2,9 TT
    Sâu đục thân (bướm) 3 3
Lúa sớm 1.040 Bệnh khô vằn 0,7 5 37 32 5
    Bệnh thối thân
    Chuột 0,113 3,4 41,6 41,6
    Rầy các loại 81,3 440 66 10 12 14 12 18 TT
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,033 42 374,4 187,2 110,933 76,267 291,2 291,2 54 8 18 19 8 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,143 2,6 41,6 41,6 TT
Chè 1.484 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,833 15 119,931 44,217 75,714                
    Bọ xít muỗi 0,4 8 44,217 44,217                
    Nhện đỏ 0,5 5 75,714 75,714                
    Rầy xanh 1,467 16 164,149 119,931 44,217 44,217 44,217                
Ngô 194,4 Bệnh khô vằn 0,533 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu cắn lá 0,24 2                
    Sâu đục thân, bắp 0,267 4                
Bưởi 1.364 Bệnh loét 0,363 4,3                
    Sâu vẽ bùa 1,437 9,4                
Loading...