Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Tam Nông - Tháng 8/2020

(Từ ngày 10/08/2020 đến ngày 16/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 742,2 Bệnh khô vằn 5,56 14,6 49,933 49,933
    Bệnh đốm sọc VK 4 12 24,966 24,966 24,966 24,966
    Chuột 0,967 3 6,624 6,624
    Sâu cuốn lá nhỏ 22,933 64 623,822 222,66 247,626 153,535 401,162 401,162 47 23 19 5 T1,T2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,733 8
Lúa sớm 444,8 Bệnh khô vằn 7,28 24,4 112,562 68,082 44,48 44,48 44,48
    Bệnh đốm sọc VK 4,5 16 32,679 32,679 32,679 32,679
    Rầy các loại 44 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,8 16 77,159 77,159 T3,4
Ngô 140 Bệnh khô vằn 5,32 14,4 23,8 23,8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,88 7,4                
    Sâu đục thân, bắp 2,1 6                
Loading...