Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2015
(Từ ngày 10/08/2015 đến ngày 16/08/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
970,5 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,14 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
13,867 |
88 |
325,564 |
125,637 |
175,163 |
24,763 |
294,974 |
150,4 |
144,574 |
118 |
|
|
11 |
48 |
52 |
7 |
T4, 5 |