Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Phù Ninh - Tháng 8/2015

(Từ ngày 10/08/2015 đến ngày 16/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.134 Bệnh khô vằn 1,515 9,8 30 23 7 C1
    Chuột 0,53 2,5 52,103 52,103 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 23,5 64 855,097 288,097 392,303 174,697 567 392,303 174,697 162 15 45 56 39 7 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,065 0,8 8 8
    Sâu đục thân 1,01 5,2 340,2 278,903 61,297 76 2 17 9 45 3 T5
Lúa sớm 530 Bệnh khô vằn 5,735 35,6 133,475 73,03 60,445 60,445 60,445 120 65 46 9 C1,3
    Chuột 0,798 7,1 78,525 35,629 42,896 N,TT
    Rầy các loại 5 80 76 18 26 32 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 27,59 84 417,441 124,967 194,983 97,492 271,027 173,535 97,492 185 23 46 78 38 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,115 0,8 10 10
    Sâu đục thân 0,338 2,6 21,448 21,448 46 4 7 6 9 18 2 T5
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,055 0,5 79,766 31,906 47,86 47,86 47,86 10 10
Ngô 331 Bệnh khô vằn 4,05 26,5 70,971 43,835 27,136 27,136 27,136 111 66 45 C1,3
    Sâu đục thân, bắp 0,267 2 N,TT
Loading...