Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Thủy - Tháng 8/2022
(Từ ngày 15/08/2022 đến ngày 21/08/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
450 |
Bệnh khô vằn |
4,083 |
25 |
57,766 |
51,383 |
6,383 |
|
19,947 |
19,947 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,41 |
5,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
84 |
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,467 |
16 |
31,436 |
31,436 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
400 |
Bệnh khô vằn |
3,233 |
15 |
40 |
40 |
|
|
9,261 |
9,261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,233 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|