Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Tân Sơn - Tháng 8/2020

(Từ ngày 10/08/2020 đến ngày 16/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.394,4 Bệnh sinh lý 1,053 6,8 Vàng lá
    Chuột Rải rác
    Rầy các loại 91 420
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,25 21 34,412 34,412 55 5 5 15 25 5 T4
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 1,867 8 186,915 186,915                
    Bọ xít muỗi 2,533 8 242,651 242,651                
    Nhện đỏ 2,267 10                
    Rầy xanh 2 6 43,677 43,677                
Ngô 349,6 Sâu keo mùa Thu 1,24 6 34,96 25,249 9,711 9,711 9,711                
Bồ đề 2.106,4 Sâu xanh 48 120 79 5 4 20 50 T4
Loading...