ket qua dieu tra sau benh ky 33
Cẩm Khê - Tháng 8/2012

(Từ ngày 13/08/2012 đến ngày 19/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.313,2 Bệnh khô vằn 5,697 27,3 662,64 475,509 187,131 125,929 125,929 12 11 1
    Chuột 1,15 7,2 518,451 392,522 125,929
    Rầy các loại 53,467 216
    Rầy các loại (trứng) 26,933 120 39 5 13 10 8 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,267 40 788,569 392,522 270,118 125,929 61,202 61,202 49 7 14 16 9 2 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,473 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,2 16
Chè 790 Bọ xít muỗi 1,043 5,8 15,503 15,503 15,503 15,503                
    Rầy xanh 0,98 6,2 41,199 41,199 41,199 41,199                
Ngô 291 Bệnh khô vằn 1,213 13,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,01 10,3                
Loading...