Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Yên Lập - Tháng 8/2023

(Từ ngày 14/08/2023 đến ngày 20/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.991 Bệnh khô vằn 6,713 28,5 453,218 199,1 254,118 254,118 254,118 C3,5
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,123 2,2
    Rầy các loại 103,467 624 T5, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,9 16 55,018 55,018
Lúa sớm 1.410 Bệnh khô vằn 6,137 26,5 200,261 100,13 100,13 100,13 100,13 C3,5
    Chuột
    Rầy các loại 94,267 660 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,7 16 40,87 40,87
Chè 1.086 Bọ cánh tơ 1,567 6 98,05 98,05                
    Bọ xít muỗi 1,667 6 108,6 108,6                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 1,333 4                
Ngô 541,3 Bệnh khô vằn 2,537 13,3 48,859 48,859                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp 1,87 6,6                
Loading...