Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Thủy - Tháng 8/2016

(Từ ngày 08/08/2016 đến ngày 14/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 200 Bệnh khô vằn 3,26 9,8 28 21 7
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 4 16 20 20 38 2 4 5 7 12 8 T5, N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,02 0,1
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.075 Bệnh khô vằn 4,36 13,5 43 43 37 26 11 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,4 16 107,5 107,5 39 2 5 7 4 8 13 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,085 1
    Sâu đục thân (bướm)
Loading...