Ket qua dieu tra sau benh ky 33
Tân Sơn - Tháng 8/2012

(Từ ngày 13/08/2012 đến ngày 19/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.300 Rầy các loại 8,683 128
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,6 35 60,052 60,052 54 1 3 2 18 16 14 T4, T5
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 1,733 6 53,125 53,125                
    Bệnh đốm xám 2,8 8 220,818 220,818                
    Bọ cánh tơ 1,133 4                
    Bọ xít muỗi 2,4 8 163,912 163,912                
Loading...