Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Hạ Hòa - Tháng 8/2019

(Từ ngày 12/08/2019 đến ngày 18/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.040 Bệnh khô vằn 6,8 32 362,204 283,102 79,102 C3
    Bệnh đốm sọc VK 4,6 20 283,102 204 79,102 79,102 79,102 c1,3
    Bệnh sinh lý 6,8 40 316,408 237,306 79,102 79,102 79,102
    Chuột 0,35 3 124,898 124,898
    Rầy các loại 27 160 39 10 15 9 5 T2
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,85 8
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.360 Bệnh khô vằn 9,067 38 362,44 226,44 136 136 136 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 3,4 26 52,36 45,56 6,8 6,8 6,8 c1,3
    Bệnh sinh lý 5,333 32 59,16 38,76 20,4 20,4 20,4
    Bọ xít dài 1,4 7 219,64 129,2 90,44 90,44 90,44
    Chuột 0,3 3 38,76 38,76
    Rầy các loại 30,367 240 46 8 13 16 9 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,733 8
    Sâu đục thân
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 1,933 8 206,866 206,866                
    Bọ xít muỗi 1,4 4                
    Rầy xanh 2,033 12 206,866 103,433 103,433 103,433 103,433                
Ngô 200 Bệnh khô vằn 4,2 16 20 20                
    Châu chấu 0,133 2                
    Sâu đục thân, bắp 0,587 2,6                
    Sâu keo mùa Thu 0,7 1,8                
Loading...