Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2010

(Từ ngày 16/08/2010 đến ngày 22/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 270,2 Bệnh khô vằn 9,85 46,8 81,06 27,02 27,02 27,02 54,04 54,04
    Bọ xít dài 1,1 5 54,04 54,04 27,02 27,02
    Chuột 0,76 7,6 27,02 27,02
    Rầy các loại 40,8 152
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,4 24 81,06 54,04 27,02 27,02 27,02 92 1 25 42 23 1 T3,4,5
    Sâu đục thân 0,23 2,3
    Sâu đục thân (bướm) 0,02 0,2
Lúa sớm 576 Bệnh khô vằn 10,963 52 188,124 75,831 66,746 45,547 112,293 112,293
    Bọ xít dài 0,767 6 84,916 84,916 18,231 18,231
    Chuột 1,113 15,6 87,884 18,231 60,568 9,085
    Rầy các loại 13,133 128
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,167 40 115,261 48,515 48,515 18,231 66,746 18,231 48,515 108 2 14 42 45 5 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,062 0,6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,4 48
    Sâu đục thân 0,392 3,2 9,085 9,085
Rau cải 1 Bọ nhảy 8 40 0,25 0,05 0,15 0,05 0,2 0,2                
    Sâu xanh 1,5 20 0,15 0,1 0,05 0,15 0,15                
Loading...