Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Sơn - Tháng 8/2011

(Từ ngày 15/08/2011 đến ngày 21/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.362 Bệnh khô vằn 5,158 48,8 862,105 408,946 248,686 204,473 408,946 408,946 C1,3
    Chuột 0,457 9,8 204,473 204,473
    Rầy các loại 179,033 816 87,514 87,514 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 86,567 912
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,733 77 2.004,255 876,873 834,483 292,899 790,271 790,271 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,557 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 33,567 105
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 3,4 6 373 373 15 15 C1
    Bọ xít muỗi 4,8 10 546,899 546,899 199,101 199,101 21 21 C1
    Rầy xanh 6,2 14 720,797 347,797 373 373 373 26 26 C1
Ngô 504 Bệnh khô vằn 0,3 7 C1
    Sâu cắn lá 0,133 4
Loading...