Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Hạ Hòa - Tháng 8/2022

(Từ ngày 15/08/2022 đến ngày 21/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.825 Bệnh khô vằn 3,667 16 162,177 162,177 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,4 4 C1
    Bệnh sinh lý 2,467 16 67,066 67,066
    Chuột 0,187 2
    Rầy các loại 13,333 80 62 9 10 10 14 19 TT, T5
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,8 16 134,131 134,131 86 3 7 12 36 28 T4,5
    Sâu đục thân 0,2 2
Lúa sớm 1.280 Bệnh khô vằn 4,667 24 89,682 44,841 44,841 44,841 44,841 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,667 8 C1
    Bệnh sinh lý 3,867 18 108,433 108,433
    Chuột 0,067 2
    Rầy các loại 29,667 210 65 2 8 8 10 16 21 TT, T5
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,333 16 108,433 108,433 50 2 11 20 17 T4,5
    Sâu đục thân 0,107 2
Chè 1.699,4 Bọ cánh tơ 1,367 4                
    Bọ xít muỗi 1,3 4                
    Rầy xanh 1,367 4                
Ngô 450 Bệnh khô vằn 2,8 16 41,949 41,949                
    Sâu đục thân, bắp 0,667 4                
Loading...