Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Ba - Tháng 8/2012

(Từ ngày 07/08/2012 đến ngày 19/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh khô vằn 8 32 348,252 220,252 128 128 128 C1,3
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 1,35 4 256 256
    Châu chấu 1,2 4
    Chuột 1,6 8 384 256 128 256 256
    Rầy các loại 106,5 280 63 9 9 12 14 11 8 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,55 49 440,505 128 220,252 92,252 163,748 35,748 128 68 14 15 10 11 12 6 T1,2,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,155 0,6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,35 21
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,06 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,08 0,3 256 128 128
Lúa sớm 1.920 Bệnh khô vằn 6,2 32 295,155 239,106 56,05 56,05 56,05 C3
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 1,2 5 239,106 239,106
    Châu chấu 0,467 4
    Chuột 1,133 8 121,043 64,994 56,05 64,994 64,994
    Rầy các loại 93,167 280 61 9 8 12 14 11 7 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,067 35 392,944 319,006 73,938 56,05 8,944 47,106 62 9 8 12 14 14 5 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,15 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,9 21
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,04 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,05 0,3 248,05 192 56,05
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,867 4                
    Bọ xít muỗi 3,2 12 390 236,832 153,168                
    Rầy xanh 2,533 6 114,754 114,754                
Loading...