kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Cẩm Khê - Tháng 8/2013

(Từ ngày 12/08/2013 đến ngày 18/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.153 Bệnh bạc lá 0,475 9,5 17 14 3
    Bệnh khô vằn 6,155 27,3 430,6 322,95 107,65 107,65 107,65 31 23 6 2
    Bọ xít dài 0,2 2
    Chuột 2,1 14,2 430,6 215,3 161,475 53,825
    Rầy các loại 242,2 1.320 53,825 53,825 80 10 23 25 17 5
    Rầy các loại (trứng) 61,6 168
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,2 8 9 2 6 1
    Sâu đục thân 0,77 4,2 53,825 53,825
Lúa sớm 1.100 Bệnh bạc lá 1 13,1 16,996 16,996 29 22 5 2
    Bệnh khô vằn 5,253 28,6 203,004 145,954 57,05 57,05 57,05 36 26 7 3
    Bọ xít dài 0,467 2
    Chuột 2,11 15,4 277,05 110 110 57,05
    Rầy các loại 395,467 1.840 91,043 74,046 16,996 74,046 74,046 72 8 25 22 14 3
    Rầy các loại (trứng) 67,2 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,6 8 8 5 3
    Sâu đục thân 0,623 4,8 35,954 35,954 6 4 2
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,703 4,1                
    Rầy xanh 0,603 4,4                
Ngô 347 Bệnh khô vằn 1,76 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,267 11,1                
    Chuột 0,22 3,3                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 1,25 10                
Loading...