Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Sơn - Tháng 8/2016

(Từ ngày 07/08/2016 đến ngày 15/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.900,5 Bệnh khô vằn 0,087 2,6 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,8 20 41,501 41,501
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 7,583 70 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,283 14 41,501 41,501 32 2 12 18 T3,4
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 1,19 12,7 107,945 107,945 28 26 2 C1
    Bọ xít dài 0,027 0,8 Non + TT
    Rầy các loại 6,417 70 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,933 7 13 2 11 N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,273 2
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 2,267 10 187,797 187,797 34 33 1 C1
    Rầy xanh 1,467 8 312,203 312,203 22 22 C1
Loading...