Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Sơn - Tháng 8/2022

(Từ ngày 15/08/2022 đến ngày 21/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 4,597 13,3 150 150
    Bệnh sinh lý 1,88 10 95,548 95,548
    Rầy các loại 178,033 420
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,8 14 35,959 35,959 57 7 7 24 17 2 T3,4
Lúa sớm 1.400 Bệnh khô vằn 5,567 21,2 286,087 170,435 115,652 115,652 115,652
    Rầy các loại 177,333 420
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,333 7 59 6 9 18 22 4 T3,4
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 3,133 6 250 250                
    Bọ xít muỗi 2,467 5 175,911 175,911                
    Rầy xanh 1,367 4                
Loading...