Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Yên Lập - Tháng 8/2018

(Từ ngày 13/08/2018 đến ngày 19/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.519,6 Bệnh bạc lá 0,282 3,3 C1
    Bệnh khô vằn 7,56 26,6 852,518 479,584 372,934 372,934 372,934 C1,3
    Rầy các loại 224,467 630 T4,5, Trưởng thành
    Rầy các loại (trứng) 10,5 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,667 21 448,672 224,336 224,336 224,336 224,336 T4,5
Chè 1.499 Bọ cánh tơ 1,967 7 120,562 120,562                
    Bọ xít muỗi 2,333 6 181,989 181,989                
    Rầy xanh 1,4 4                
Loading...