Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Lâm Thao - Tháng 8/2024

(Từ ngày 12/08/2024 đến ngày 18/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 987 Bệnh khô vằn 1,858 22,5 62,213 47,08 15,133 62,213 62,213 49 30 15 4 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 2,467 20 13,62 13,62 13,62 13,62 48 40 8 C1
    Chuột 0,403 5 30,266 30,266
    Sâu cuốn lá nhỏ 28,933 60 888,3 188,32 502,58 197,4 699,98 699,98 36 3 18 10 5 T2,3
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 3,233 25 107,813 71,875 35,938 107,813 107,813 59 34 18 7 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,767 15 4,688 4,688 4,688 4,688 42 35 7 C1
    Chuột 0,328 3,5 22,656 22,656
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 20 35,938 35,938 33 3 18 10 2 T3,4
Loading...