KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 33
Hạ Hòa - Tháng 8/2009

(Từ ngày 12/08/2009 đến ngày 19/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh bạc lá 1,183 15 52,174 52,174 187 180 5 2 C1 - C3
    Bệnh khô vằn 3,64 35 200 147,826 52,174 52,174 52,174 200 185 7 5 3 C3 - C5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,267 5
    Bọ xít dài 0,503 2,8
    Châu chấu 0,647 3
    Rầy các loại 142,333 600
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,633 28 200 147,826 52,174 52,174 52,174 120 75 43 2 T1 - T2
Lúa sớm 1.600 Bệnh bạc lá 3,667 35 160 137,634 22,366 22,366 22,366 197 185 8 3 1 C3 - C5
    Bệnh khô vằn 7,12 45 342,366 246,022 73,978 22,366 118,71 96,344 22,366 200 180 9 7 3 1 c3 - c7
    Bệnh đạo ôn lá 1,4 10 22,366 22,366
    Bọ xít dài 0,95 4 96,344 96,344 51,613 51,613
    Chuột 0,707 4
    Rầy các loại 199,8 1.600 73,978 51,613 22,366 22,366 22,366
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,7 35 182,366 160 22,366 22,366 22,366 123 45 70 8 t1 - t2
    Sâu đục thân 0,043 0,3 18 15 3 t1
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,913 9 35,767 35,767                
    Bọ xít muỗi 1,933 10 42,27 35,767 6,503 6,503 6,503                
    Nhện đỏ 1,047 6 6,503 6,503                
    Rầy xanh 1,66 12 42,27 35,767 6,503 6,503 6,503                
Rau cải 321 Bọ nhảy 1,14 4                
    Sâu tơ 0,867 3                
    Sâu xanh 0,873 3                
Loading...