Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Tam Nông - Tháng 8/2013

(Từ ngày 12/08/2013 đến ngày 18/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.679,1 Bệnh khô vằn 7,237 30 471,963 233,713 238,251 238,251 238,251 53 35 18
    Bọ xít dài 0,5 4 188,331 188,331
    Chuột 1,223 8,8 412,968 294,977 117,991 117,991 117,991
    Rầy các loại 633,867 1.920 610,376 301,784 308,591 308,591 308,591 534 26 64 152 168 78 46
    Rầy các loại (trứng) 4,8 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,2 8
    Sâu đục thân 0,307 3,2 147,489 147,489
Loading...