Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Tam Nông - Tháng 8/2014

(Từ ngày 11/08/2014 đến ngày 17/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.680 Bệnh khô vằn 3,617 20,4 349,263 258,632 90,632 658,737 658,737 90 54 36 C1, 3
    Rầy các loại 8,267 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,6 40 307,263 168 48,632 90,632 1.176 1.176 67 5 18 24 15 4 1 T 2, 3, 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,547 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,8 16 336 336
    Sâu đục thân 0,733 6,7 97,263 48,632 48,632 470,842 470,842 29 17 12 T2, 3
Loading...