kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Yên Lập - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh bạc lá 0,45 6,6 C1,3
    Bệnh khô vằn 6,303 16,6 180,5 180,5 C3,5
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,053 1,6
    Rầy các loại 39,833 175
    Rầy các loại (trứng) 2,567 21
    Sâu cuốn lá nhỏ 2 8 TT, trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,037 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,133 60
Lúa sớm 1.805 Bệnh bạc lá 1,553 12,2 43,104 43,104 C1,3
    Bệnh khô vằn 9,51 33,3 428,351 247,851 180,5 180,5 180,5 C3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Chuột 0,273 2,5 43,104 43,104
    Rầy các loại 52,433 175
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,1 8 19 12 3 1 3 TT, Trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,61 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 41,2 120
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 2,4 6 97,227 97,227                
    Bọ xít muỗi 2,867 7 234,154 234,154                
    Rầy xanh 2,267 6 149,081 149,081                
Loading...