Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Yên Lập - Tháng 8/2011

(Từ ngày 15/08/2011 đến ngày 21/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.535,6 Bệnh khô vằn 3,237 31,7 390,701 130,234 260,467 260,467 260,467 C1,3
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít đen 2,067 36 260,467 130,234 130,234 TT
    Châu chấu 0,267 5
    Ốc bươu vàng 0,317 5 390,701 260,467 130,234
    Rầy các loại 369,8 1.552 669,979 552,769 117,21 117,21 117,21 Trứng, T1, 2
    Rầy các loại (trứng) 201,4 2.376
    Sâu cuốn lá nhỏ 27,5 72 1.849,799 1.520,356 329,443 329,443 329,443 75 1 52 17 2 3 T2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,4 12
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,333 17 414,044 286,356 127,689 127,689 127,689                
    Bệnh đốm xám 0,6 5 96,711 96,711                
    Bọ cánh tơ 1,133 17 158,667 79,333 79,333 79,333 79,333                
    Bọ xít muỗi 4,867 35 710,978 503,956 207,022 207,022 207,022                
    Rầy xanh 1,967 11 377,022 297,689 79,333 79,333 79,333                
Loading...