Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Tam Nông - Tháng 8/2009

(Từ ngày 17/08/2009 đến ngày 23/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.670 Bệnh khô vằn 2,592 35,6 227,623 136,116 91,507 91,507 91,507 50 45 5 C3
    Chuột 0,595 6 212,753 37,747 152,13 22,877 175,007 175,007
    Rầy các loại 21,3 171 176 85 6 5 18 62 T1
    Rầy các loại (trứng) 492,833 2.475
    Sâu cuốn lá nhỏ 25,883 90 1.342,863 363,74 706,89 272,233 918,5 918,5 175 33 75 53 11 3 T2,3
    Sâu đục thân 0,375 3,9 152,13 152,13
Loading...