Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Lâm Thao - Tháng 8/2009

(Từ ngày 13/08/2009 đến ngày 18/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 600 Bệnh khô vằn 5,167 45 180 62,143 60 57,857 117,857 117,857 37 28 9 C1,3
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,6 7 6,429 2,143 4,286 4,286 4,286
    Rầy các loại 48,333 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,867 60 302,143 120 64,286 117,857 182,143 182,143 59 28 27 4 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,767 20
Lúa sớm 2.700 Bệnh khô vằn 8,267 45 739,412 420 169,412 150 319,412 319,412 56 37 15 4 C1,3
    Bọ xít dài 0,333 2
    Chuột 0,667 5 319,412 234,706 84,706
    Rầy các loại 194 900 185,294 185,294 41 8 18 15 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,933 105 845,294 340,588 420 84,706 504,706 504,706 154 38 65 35 14 2 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,233 52
    Sâu đục thân 0,4 7 35,294 35,294
Mạ Bọ trĩ                
    Sâu đục thân                
Loading...